Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 250g Merck

Liên hệ

Mã code: 1011820250

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur 250g Merck. Mô tả nhanh:

Mã code: 1011820250

Thương hiệu: Merck – Đức

Làm thuốc thử phân tích để đo lượng phốt phát, silicat , arsenat và chì trong dung dịch nước.

Dùng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác khử hydro và khử lưu huỳnh, là một thành phần của thuốc thử Froehde.

Quy cách: Chai nhựa 250g.

Tên khác: Ammonium molybdate, Hexammonium heptamolybdate 4-hydrate.

CTHH: (NH₄)₆Mo₇O₂₄ * 4 H₂O.

Hàm lượng: ≥ 99.0 %.

Ứng dụng:

– Làm thuốc thử phân tích để đo lượng phốt phát, silicat , arsenat và chì trong dung dịch nước.

– Dùng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác khử hydro và khử lưu huỳnh, là một thành phần của thuốc thử Froehde.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%.

– Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%.

– Phốt phát, Asen, Silicat (dưới dạng PO₄) ≤ 0,0005%.

– Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%.

– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001%.

– Cu (đồng) ≤ 0,001%.

– Fe (Sắt) ≤ 0,0005%.

– Mg (Magiê) ≤ 0,005%.

– K (Kali) ≤ 0,002%.

– Na (Natri) ≤ 0,01%.

– Pb (Chì) ≤ 0,001%.

Tính chất:

– Khối lượng mol: 1235.86 g/mol.

– Hình thể: rắn, không màu.

– Mật độ: 2,498 g / cm3 (20 ° C).

– Điểm nóng chảy: 90 ° C Loại bỏ nước kết tinh.

– Giá trị pH: 5,3 (50 g / l, H₂O, 20 ° C).

– Mật độ lớn: 800 kg / m3.

– Độ hòa tan: 400 g / l.

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

Quy cách: Chai nhựa 250g.

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách

1011820250 Chai nhựa 250g.

1011821000 Chai nhựa 1kg.

1011825000 Chai nhựa 5kg.

1011829025 Thùng thép 25kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/